Vận chuyển và giao hàng
Hạt giống được gửi bởi Bưu điện bằng thư ưu tiên. Garden Seeds Market chào đón các đơn đặt hàng từ khắp nơi trên thế giới. Các mặt hàng của bạn được gửi đi ngay sau khi nhận được thanh toán của bạn, muộn nhất vào ngày làm việc tiếp theo sau ngày nhận thanh toán.
Giao hàng mất từ 3 đến 10 ngày làm việc cho châu Âu và 6 đến 13 ngày làm việc cho các châu lục khác. Tất cả các sản phẩm được đóng gói cẩn thận trong bong bóng hoặc phong bì có đệm để gói được bảo vệ tốt khỏi các thiệt hại có thể xảy ra trong quá trình giao hàng.
Tất cả các hàng hóa khác được gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh. Chi phí giao hàng và thời gian giao hàng ước tính được chỉ định trong bảng dưới đây.
Gói tiêu chuẩn (đến 25kg)
Quốc gia | Thời gian giao hàng | Chi phí | Miễn phí vận chuyển (1 gói hàng) |
Chi phí - Bưu điện (chỉ hạt giống) | Andorra | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | 168,571 ₫ | Áo - Austria | 3 - 4 ngày | 185,429 ₫ | 2,828,571 ₫ | 185,429 ₫ | Ba Lan - Poland | 1 - 2 ngày | 99,286 ₫ | - | 92,143 ₫ | Bắc Macedonia - Macedonia | 6 - 17 ngày | 1,125,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Belarus | 6 - 17 ngày | 728,571 ₫ | - | 197,143 ₫ | Bỉ - Belgium | 2 - 3 ngày | 171,143 ₫ | 2,828,571 ₫ | 171,143 ₫ | Bồ Đào Nha - Portugal | 4 - 5 ngày | 199,714 ₫ | 2,828,571 ₫ | 142,571 ₫ | Bosnia và Herzegovina - Bosnia and Herzegowina | 6 - 11 ngày | 600,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Bulgaria | 4 - 5 ngày | 271,286 ₫ | 4,257,143 ₫ | 228,429 ₫ | Canada | 7 - 15 ngày | 1,125,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Croatia | 3 - 4 ngày | 171,143 ₫ | 2,828,571 ₫ | 142,500 ₫ | Estonia | 2 - 3 ngày | 191,143 ₫ | 2,828,571 ₫ | 185,429 ₫ | Hà Lan - Netherlands | 2 - 3 ngày | 185,429 ₫ | 2,828,571 ₫ | 185,429 ₫ | Hungary | 2 - 5 ngày | 140,786 ₫ | 2,828,571 ₫ | 121,500 ₫ | Hy Lạp - Greece | 5 - 6 ngày | 228,286 ₫ | 4,257,143 ₫ | 199,714 ₫ | Iceland | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Ireland | 4 - 5 ngày | 285,429 ₫ | 2,828,571 ₫ | 228,286 ₫ | Italy | 4 - 5 ngày | 228,286 ₫ | 2,828,571 ₫ | 199,714 ₫ | Latvia | 2 - 3 ngày | 199,714 ₫ | 2,828,571 ₫ | 171,143 ₫ | Liechtenstein | 4 - 5 ngày | 1,015,286 ₫ | - | 864,857 ₫ | Litva - Lithuania | 2 - 3 ngày | 162,571 ₫ | 2,542,857 ₫ | 142,571 ₫ | Luxembourg | 2 - 3 ngày | 171,143 ₫ | 2,828,571 ₫ | 171,143 ₫ | Malta | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | - | Montenegro | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Na Uy - Norway | 6 - 10 ngày | 1,000,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Phần Lan - Finland | 4 - 5 ngày | 285,429 ₫ | 4,257,143 ₫ | 228,286 ₫ | Pháp - France | 3 - 4 ngày | 228,286 ₫ | 2,828,571 ₫ | 196,857 ₫ | Romania | 3 - 4 ngày | 169,929 ₫ | 2,828,571 ₫ | 157,786 ₫ | San Marino | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | 168,571 ₫ | Séc - Czech Republic | 2 - 3 ngày | 142,857 ₫ | 2,284,571 ₫ | 113,143 ₫ | Serbia | 6 - 17 ngày | - | - | 197,143 ₫ | Síp - Cyprus | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Slovakia | 2 - 3 ngày | 142,571 ₫ | 2,542,857 ₫ | 125,429 ₫ | Slovenia | 4 - 5 ngày | 194,000 ₫ | 2,828,571 ₫ | 171,143 ₫ | Tây Ban Nha - Spain | 4 - 5 ngày | 199,714 ₫ | 2,828,571 ₫ | 185,429 ₫ | Thành Vatican - Vatican City State | 6 - 17 ngày | 600,000 ₫ | - | 168,571 ₫ | Thụy Sĩ - Switzerland | 5 - 12 ngày | 600,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Thụy Điển - Sweden | 3 - 4 ngày | 279,286 ₫ | 2,828,571 ₫ | 240,429 ₫ | Ukraina - Ukraine | 4 - 10 ngày | 600,000 ₫ | - | 197,143 ₫ | Đan Mạch - Denmark | 3 - 4 ngày | 241,429 ₫ | 2,828,571 ₫ | 204,286 ₫ | Đức - Germany | 2 - 3 ngày | 182,571 ₫ | 2,828,571 ₫ | 156,857 ₫ |
---|---|---|---|---|
(*) Quy định tại quốc gia này yêu cầu chứng nhận kiểm dịch thực vật. Phí chứng nhận kiểm dịch thực vật được bao gồm trong chi phí vận chuyển, khi cần thiết. Do nhu cầu phải có chứng nhận kiểm dịch thực vật, thời gian giao hàng có thể lâu hơn bình thường. |
Quốc gia | Thời gian giao hàng | Chi phí | Miễn phí vận chuyển (1 gói hàng) |
Chi phí - Bưu điện (chỉ hạt giống) | Lãnh thổ Palestine - Palestine Authority | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Lesotho | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Li-băng - Lebanon | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Liberia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Libya - Libyan Arab Jamahiriya | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Ma-rốc - Morocco | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Macao, Trung Quốc - Macau | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Madagascar | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Malawi | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Malaysia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Maldives | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mali | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Martinique | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mauritania | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mauritius | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mayotte | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mexico | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mông Cổ - Mongolia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Montserrat | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Mozambique | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Myanmar (Miến Điện) - Myanmar | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Nam Phi - South Africa | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Namibia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Nauru | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Nepal | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | New Caledonia | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | New Zealand | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Nicaragua | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Niger | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Nigeria | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Niue | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Oman | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Pakistan | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Palau | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Panama | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Papua New Guinea | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Paraguay | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Peru | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Philippines | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Polynesia thuộc Pháp - French Polynesia | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Qatar | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Quần đảo Bắc Mariana - Northern Mariana Islands | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Quần đảo Marshall - Marshall Islands | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Quần đảo Pitcairn - Pitcairn | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Quần đảo Solomon - Solomon Islands | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Quần đảo Virgin thuộc Anh - British Virgin Islands | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ - United States Virgin Islands | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Réunion - Reunion | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Rwanda | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Saint Pierre và Miquelon - St. Pierre and Miquelon | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Samoa | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Seychelles | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Singapore | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Sri Lanka | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | St. Helena | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | St. Lucia - Saint Lucia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | St. Vincent và Grenadines - St. Vincent and the Grenadines | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Sudan | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Tajikistan | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Tanzania - Tanzania, United Republic of | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Thái Lan - Thailand | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Timor-Leste - East Timor | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Togo | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Tokelau | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Tonga | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Trinidad và Tobago - Trinidad and Tobago | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Tunisia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Turkmenistan | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Tuvalu | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Uganda | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Uruguay | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Uzbekistan | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Vanuatu | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Venezuela | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Việt Nam - Viet Nam | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Wallis và Futuna - Wallis And Futuna Islands | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - | Yemen | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Zambia | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Đài Loan - Taiwan | 6 - 13 ngày | 1,125,000 ₫ | - | - | Đảo Norfolk - Norfolk Island | 6 - 13 ngày | 1,250,714 ₫ | - | - |
---|---|---|---|---|
(*) Quy định tại quốc gia này yêu cầu chứng nhận kiểm dịch thực vật. Phí chứng nhận kiểm dịch thực vật được bao gồm trong chi phí vận chuyển, khi cần thiết. Do nhu cầu phải có chứng nhận kiểm dịch thực vật, thời gian giao hàng có thể lâu hơn bình thường. |